Dictionary disseminated

Webv. dis·sem·i·nat·ed , dis·sem·i·nat·ing , dis·sem·i·nates v. tr. 1. To scatter widely, as in sowing seed. 2. To spread abroad; promulgate: disseminate news.... Disseminate - … WebBritannica Dictionary definition of DISSEMINATE [+ object] formal : to cause (something, such as information) to go to many people The Internet allows us to disseminate …

Disseminate Definition & Meaning Britannica Dictionary

Webof Disseminate Occurring in small portions scattered through some other substance. 2010 - New Age Dictionary Database By Oddity Software of Disseminate Occurring in small … WebTo disseminate is defined as to make known or spread information. An example of disseminate is when you publish a newsletter about an issue. YourDictionary … grass edge cutter tv https://balzer-gmbh.com

Disseminate - definition of disseminate by The Free …

WebTranslations in context of "disseminated among the Judiciary" in English-Chinese from Reverso Context: On 13 October 2011, the State party informed the Committee that its Views were disseminated among the Judiciary and the Office of the Prosecutor. Webdisseminated Meanings Synonyms Sentences It occurs in its matrix, either in or closely associated with fissure veins or disseminated through rock masses. 4 0 The new product information was disseminated widely at conferences, exhibitions and in articles. 2 0 WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Acutedisseminated encephalitis là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại … chits 2023

Disinformation Definition & Meaning Dictionary.com

Category:Disseminated definition of disseminated by Medical dictionary

Tags:Dictionary disseminated

Dictionary disseminated

Disseminate - Definition, Meaning & Syn…

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Disseminated cutaneous gangrene là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Acutedisseminated encephalitis là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ...

Dictionary disseminated

Did you know?

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Disseminated selerosis là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... WebDisseminate means to spread information, knowledge, opinions widely. Semin- derives from the Latin word for seed; the idea with disseminate is that information travels like seeds …

Web1 day ago · noun false, often sensational, information disseminated under the guise of news reporting Collins English Dictionary. Copyright © HarperCollins Publishers Examples of 'fake news' in a sentence fake news WebThere are many synonyms of Disseminated which include Advertise, Announce, Annunciate, Blaze, Blazon, Broadcast, Circulate, Declare, Diffuse, Disperse, Dissipate, Radiate, Sow, Spread, Strew, Publish, Publicize, Promulgate, Propagate, Proclaim, Disject, etc. Disseminated بکھیرنا Bikhairna Definitions of Disseminated

Webto spread or give out something, especially news, information, ideas, etc., to a lot of people: One of the organization's aims is to disseminate information about the disease. … Webdisseminate verb dis· sem· i· nate di-ˈse-mə-ˌnāt disseminated; disseminating Synonyms of disseminate transitive verb 1 : to spread abroad as though sowing seed disseminate …

Webdisseminate verb [ T ] formal uk / dɪˈsem.ɪ.neɪt / us / dɪˈsem.ə.neɪt / to spread or give out something, especially news, information, ideas, etc., to a lot of people: One of the …

WebTranslations in context of "or disseminated" in English-Hebrew from Reverso Context: I'm also unaware of any evidence that any video was recorded, reproduced or disseminated in any way. ... Translation Context Grammar Check Synonyms Conjugation Documents Dictionary Collaborative Dictionary Grammar Expressio Reverso Corporate More chit sang and zuko fanfictionWeb17 hours ago · One that had a good Thursday on the market was Fortinet ( FTNT 1.79%), which eked out a win over the S&P 500 index thanks to a rather bullish note from an analyst tracking the shares. The stock ... chits and financeWebWelcome to the NTDS FAQ section! We have compiled frequently asked questions about the National Trauma Data Standard (NTDS) and its data element definition for your reference. After noting the year of the NTDS Data Dictionary that you wish to review, click the appropriate link to navigate to the topic or data element to find out more information. chitsatecWeb1 day ago · To disseminate information or knowledge means to distribute it so that it reaches many people or organizations. [formal] ...disseminating information about family … chits actWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Disseminated tuberculosis là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... grass edge cutter stringWebto spread or give out something, especially news, information, ideas, etc., to a lot of people: One of the organization's aims is to disseminate information about the disease. … grass edger and trimmerWebDisseminated (panic) Crossword Clue The Crossword Solver found 30 answers to "Disseminated (panic)", 9 letters crossword clue. The Crossword Solver finds answers to classic crosswords and cryptic crossword puzzles. Enter the length or pattern for better results. Click the answer to find similar crossword clues . Enter a Crossword Clue chits and chong